tiếng Việt | vie-000 |
quây lại |
Universal Networking Language | art-253 | obscure(icl>hide>do,agt>thing,obj>concrete_thing,ins>thing) |
English | eng-000 | in |
English | eng-000 | obscure |
français | fra-000 | brouiller |
русский | rus-000 | загораживать |
tiếng Việt | vie-000 | bao quanh |
tiếng Việt | vie-000 | rào |
tiếng Việt | vie-000 | rào giậu |