PanLinx

tiếng Việtvie-000
ì
Universal Networking Languageart-253inert(icl>adj)
U+art-25425474
普通话cmn-000𥑴
國語cmn-001𥑴
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000be inert
Englisheng-000inactive
Englisheng-000inert
Englisheng-000sluggish
françaisfra-000inerte
françaisfra-000torpide
italianoita-000inerte
русскийrus-000инертный
tiếng Việtvie-000bất động
tiếng Việtvie-000chậm chạp
tiếng Việtvie-000không hoạt động
tiếng Việtvie-000thiếu hoạt động
tiếng Việtvie-000trì trệ
tiếng Việtvie-000trơ
tiếng Việtvie-000trơ ì
𡨸儒vie-001𥑴
Bahasa Malaysiazsm-000lengai


PanLex

PanLex-PanLinx