PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính ì
Universal Networking Languageart-253inertness(icl>immobility>thing)
Englisheng-000inactiveness
Englisheng-000inactivity
Englisheng-000inertia
Englisheng-000inertness
françaisfra-000inertie
françaisfra-000veulerie
italianoita-000inerzia
русскийrus-000инертность
tiếng Việtvie-000quán tính
tiếng Việtvie-000sức ì
tiếng Việtvie-000tình trạng ì
tiếng Việtvie-000tính chậm chạp
tiếng Việtvie-000tính kém hoạt động
tiếng Việtvie-000tính thiếu hoạt động
tiếng Việtvie-000tính trì trệ
tiếng Việtvie-000tính trơ
tiếng Việtvie-000tính trơ ì


PanLex

PanLex-PanLinx