tiếng Việt | vie-000 |
không cố ý |
English | eng-000 | inadvertent |
English | eng-000 | incohesive |
English | eng-000 | indeliberate |
English | eng-000 | involuntary |
English | eng-000 | undesigned |
English | eng-000 | unintentional |
English | eng-000 | unwitting |
français | fra-000 | involontaire |
français | fra-000 | involontairement |
italiano | ita-000 | inconscio |
italiano | ita-000 | senza intenzione |
bokmål | nob-000 | uforskyldt |
bokmål | nob-000 | uforvarende |
русский | rus-000 | невзначай |
русский | rus-000 | невольно |
русский | rus-000 | невольный |
русский | rus-000 | ненамеренный |
русский | rus-000 | непреднамеренный |
русский | rus-000 | непроизвольный |
русский | rus-000 | неумышленный |
русский | rus-000 | нехотя |
русский | rus-000 | нечаянно |
русский | rus-000 | нечаянный |
tiếng Việt | vie-000 | bất giác |
tiếng Việt | vie-000 | bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | không chủ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không có ý thức |
tiếng Việt | vie-000 | không cố tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không dụng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không dự mưu |
tiếng Việt | vie-000 | không kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không ý thức |
tiếng Việt | vie-000 | không định trước |
tiếng Việt | vie-000 | không định tâm |
tiếng Việt | vie-000 | ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | rời rã |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | sơ ý |
tiếng Việt | vie-000 | tình cờ |
tiếng Việt | vie-000 | vô thức |
tiếng Việt | vie-000 | vô tình |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý thức |