English | eng-000 |
inappositeness |
English | eng-000 | inaptness |
English | eng-000 | irrelevance |
English | eng-000 | irrelevancy |
suomi | fin-000 | asiaankuulumattomuus |
suomi | fin-000 | sopimattomuus |
slovenščina | slv-000 | neprimernost |
slovenščina | slv-000 | neumestnost |
español | spa-000 | inaptitud |
español | spa-000 | incapacidad |
tiếng Việt | vie-000 | tính không thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tính không thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | tính không đúng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | tính lạc lõng |