tiếng Việt | vie-000 |
sự không hiểu được |
Universal Networking Language | art-253 | incomprehension(icl>inability>thing,ant>comprehension) |
English | eng-000 | inapprehension |
English | eng-000 | incognizance |
English | eng-000 | incomprehension |
français | fra-000 | incompréhension |
tiếng Việt | vie-000 | sự không biết |
tiếng Việt | vie-000 | sự không nắm được |