English | eng-000 |
inapprehensive |
普通话 | cmn-000 | 缺乏理解力的 |
國語 | cmn-001 | 缺乏理解力的 |
English | eng-000 | dull |
ภาษาไทย | tha-000 | ขาดความเข้าใจ |
ภาษาไทย | tha-000 | ซึ่งขาดความเข้าใจ |
ภาษาไทย | tha-000 | ไม่ตระหนักถึง |
ภาษาไทย | tha-000 | ไม่รู้ |
tiếng Việt | vie-000 | chậm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | không lĩnh hội được |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận thức được |
tiếng Việt | vie-000 | không tiếp thu được |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thu chậm |