tiếng Việt | vie-000 |
không nhận thức được |
English | eng-000 | inapprehensive |
English | eng-000 | incogitable |
English | eng-000 | incognizant |
tiếng Việt | vie-000 | chậm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | không biết |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu được |
tiếng Việt | vie-000 | không lĩnh hội được |
tiếng Việt | vie-000 | không mường tượng được |
tiếng Việt | vie-000 | không tiếp thu được |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thu chậm |