PanLinx
tiếng Việt
vie-000
nóng sáng
English
eng-000
incandesce
English
eng-000
incandescent
français
fra-000
incandescent
русский
rus-000
каление
русский
rus-000
накал
tiếng Việt
vie-000
nung
tiếng Việt
vie-000
nung sáng
PanLex