| tiếng Việt | vie-000 |
| sự khích lệ | |
| English | eng-000 | incentive |
| English | eng-000 | spur |
| français | fra-000 | aiguillonnement |
| français | fra-000 | encouragement |
| italiano | ita-000 | incentivo |
| italiano | ita-000 | predicazione |
| tiếng Việt | vie-000 | lời khuyên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cổ vũ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khuyến khích |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kích thích |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thúc đẩy |
