tiếng Việt | vie-000 |
khởi thuỷ |
English | eng-000 | derivation |
English | eng-000 | inceptive |
English | eng-000 | originative |
français | fra-000 | commencement |
français | fra-000 | origine |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khởi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc |
tiếng Việt | vie-000 | phép lấy đạo hàm |
𡨸儒 | vie-001 | 起始 |