tiếng Việt | vie-000 |
vốn có |
English | eng-000 | incident |
English | eng-000 | inherent |
français | fra-000 | inhérent |
italiano | ita-000 | connaturale |
italiano | ita-000 | insito |
русский | rus-000 | органический |
русский | rus-000 | принадлежать |
русский | rus-000 | присущий |
русский | rus-000 | свойственный |
tiếng Việt | vie-000 | bẩm sinh |
tiếng Việt | vie-000 | chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | cố hữu |
tiếng Việt | vie-000 | gắn liền với |
tiếng Việt | vie-000 | hữu cơ |
tiếng Việt | vie-000 | là riêng của |
tiếng Việt | vie-000 | sẵn có |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về |
tiếng Việt | vie-000 | tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | vốn gắn liền với |
tiếng Việt | vie-000 | vốn liên quan với |
tiếng Việt | vie-000 | vốn sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | vốn sẵn có |