tiếng Việt | vie-000 |
mới bắt đầu |
English | eng-000 | incipient |
italiano | ita-000 | esordiente |
русский | rus-000 | начинающий |
tiếng Việt | vie-000 | chớm |
tiếng Việt | vie-000 | chớm nở |
tiếng Việt | vie-000 | mới nhập môn |
tiếng Việt | vie-000 | mới vào nghề |
tiếng Việt | vie-000 | phôi thai |