tiếng Việt | vie-000 |
phôi thai |
Universal Networking Language | art-253 | embryonic(icl>adj) |
English | eng-000 | embryo |
English | eng-000 | embryonic |
English | eng-000 | incipient |
français | fra-000 | embryonnaire |
français | fra-000 | en germe |
italiano | ita-000 | embrionale |
italiano | ita-000 | embrione |
italiano | ita-000 | incipiente |
русский | rus-000 | зародыш |
русский | rus-000 | зачаток |
русский | rus-000 | зачаточный |
русский | rus-000 | росток |
русский | rus-000 | эмбрион |
русский | rus-000 | эмбриональный |
tiếng Việt | vie-000 | chớm |
tiếng Việt | vie-000 | chớm nở |
tiếng Việt | vie-000 | manh nha |
tiếng Việt | vie-000 | mầm |
tiếng Việt | vie-000 | mầm mống |
tiếng Việt | vie-000 | mầm non |
tiếng Việt | vie-000 | mới bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | mới chớm nở |
tiếng Việt | vie-000 | phôi |
tiếng Việt | vie-000 | thai |
tiếng Việt | vie-000 | vừa bắt đầu |
𡨸儒 | vie-001 | 肧胎 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | dlm peringkat permulaan |