PanLinx

tiếng Việtvie-000
có khuynh hướng
Englisheng-000inclinable
Englisheng-000incline
Englisheng-000inclined
Englisheng-000ready
Englisheng-000tend
Englisheng-000tendential
Englisheng-000tendentious
françaisfra-000porté
françaisfra-000tendre
italianoita-000portato
italianoita-000tendere
русскийrus-000расположенный
русскийrus-000склонный
tiếng Việtvie-000có chiều hướng
tiếng Việtvie-000có khiếu
tiếng Việtvie-000có khả năng
tiếng Việtvie-000có năng khiếu
tiếng Việtvie-000có xu hướng
tiếng Việtvie-000có ý muốn
tiếng Việtvie-000có ý sãn sàng
tiếng Việtvie-000có ý thiên về
tiếng Việtvie-000có ý thích
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000cố ý
tiếng Việtvie-000ham muốn
tiếng Việtvie-000ham thích
tiếng Việtvie-000muốn
tiếng Việtvie-000nghiêng về
tiếng Việtvie-000ngả về
tiếng Việtvie-000thiên về
tiếng Việtvie-000thích


PanLex

PanLex-PanLinx