tiếng Việt | vie-000 |
thiên về |
English | eng-000 | inclinable |
English | eng-000 | lean |
English | eng-000 | leant |
English | eng-000 | prone |
English | eng-000 | proneness |
français | fra-000 | enclin |
français | fra-000 | incliner |
français | fra-000 | incliné |
italiano | ita-000 | propendere |
italiano | ita-000 | tendere |
русский | rus-000 | склонный |
tiếng Việt | vie-000 | có chiều hướng |
tiếng Việt | vie-000 | có khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | có thiên hướng về |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng về |
tiếng Việt | vie-000 | ngả về |
tiếng Việt | vie-000 | thiên hướng |
tiếng Việt | vie-000 | thích |