tiếng Việt | vie-000 |
chỗ dốc |
English | eng-000 | incline |
English | eng-000 | rise |
English | eng-000 | risen |
English | eng-000 | slope |
English | eng-000 | steep |
français | fra-000 | déclivité |
français | fra-000 | rampe |
tiếng Việt | vie-000 | con đường dốc |
tiếng Việt | vie-000 | dốc |
tiếng Việt | vie-000 | gò cao |
tiếng Việt | vie-000 | mặt dốc |
tiếng Việt | vie-000 | sườn dốc |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn đường dốc |
tiếng Việt | vie-000 | đường dốc |
tiếng Việt | vie-000 | độ dốc |