tiếng Việt | vie-000 |
có chiều hướng |
English | eng-000 | incline |
English | eng-000 | inclined |
English | eng-000 | run |
italiano | ita-000 | mettersi |
italiano | ita-000 | propendere |
italiano | ita-000 | propenso |
tiếng Việt | vie-000 | có khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | có xu thế |
tiếng Việt | vie-000 | có ý sãn sàng |
tiếng Việt | vie-000 | có ý thiên về |
tiếng Việt | vie-000 | có ý thích |
tiếng Việt | vie-000 | diễn biến |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng về |
tiếng Việt | vie-000 | thiên về |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành |