tiếng Việt | vie-000 |
tính toàn bộ |
English | eng-000 | inclusive |
English | eng-000 | integrality |
English | eng-000 | integrity |
italiano | ita-000 | integrità |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng nguyên vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng toàn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | tính nguyên vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tính toàn vẹn |