| tiếng Việt | vie-000 |
| không hiểu được | |
| English | eng-000 | incognizant |
| français | fra-000 | impénétrable |
| français | fra-000 | insaisissable |
| bokmål | nob-000 | ubegripelig |
| bokmål | nob-000 | uforståelig |
| русский | rus-000 | непонятно |
| русский | rus-000 | непонятный |
| русский | rus-000 | неразгаданный |
| tiếng Việt | vie-000 | bí hiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | bí ẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | khó hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết |
| tiếng Việt | vie-000 | không dò được |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhận thức được |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể nắm được |
| tiếng Việt | vie-000 | thật khó hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | tối nghĩa |
