| tiếng Việt | vie-000 |
| sự vào | |
| English | eng-000 | incoming |
| English | eng-000 | ingress |
| français | fra-000 | accession |
| français | fra-000 | entrée |
| français | fra-000 | introduction |
| italiano | ita-000 | entrata |
| italiano | ita-000 | ingresso |
| italiano | ita-000 | introito |
| русский | rus-000 | погрязать |
| tiếng Việt | vie-000 | chìm đắm |
| tiếng Việt | vie-000 | cửa vào |
| tiếng Việt | vie-000 | lối vào |
| tiếng Việt | vie-000 | mắc vào |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sa lầy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dẫn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đi vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đưa vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đạt tới |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đến |
| tiếng Việt | vie-000 | vướng vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đắm đuối |
