| tiếng Việt | vie-000 |
| kế tục | |
| English | eng-000 | continue |
| English | eng-000 | incoming |
| français | fra-000 | continuer |
| русский | rus-000 | преемственность |
| русский | rus-000 | преемственный |
| русский | rus-000 | продолжать |
| русский | rus-000 | продолжение |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | mới đến nhậm chức |
| tiếng Việt | vie-000 | mới đến ở |
| tiếng Việt | vie-000 | thay thế |
| tiếng Việt | vie-000 | thừa kế |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp diễn |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp tục |
| 𡨸儒 | vie-001 | 繼續 |
