| tiếng Việt | vie-000 |
| vô song | |
| Universal Networking Language | art-253 | incomparable(icl>adj,ant>comparable) |
| English | eng-000 | incomparable |
| English | eng-000 | matchless |
| English | eng-000 | nonpareil |
| English | eng-000 | peerless |
| English | eng-000 | unequalled |
| English | eng-000 | unexampled |
| English | eng-000 | unique |
| English | eng-000 | unparalleted |
| English | eng-000 | unrivalled |
| français | fra-000 | hors de pair |
| français | fra-000 | hors pair |
| français | fra-000 | incomparable |
| français | fra-000 | incomparablement |
| français | fra-000 | inégalable |
| français | fra-000 | nonpareil |
| français | fra-000 | sans pareil |
| français | fra-000 | sans rival |
| français | fra-000 | sans second |
| français | fra-000 | sans égal |
| français | fra-000 | unique |
| italiano | ita-000 | incomparabile |
| italiano | ita-000 | ineguagliabile |
| italiano | ita-000 | senza pari |
| italiano | ita-000 | unico |
| русский | rus-000 | беспримерный |
| русский | rus-000 | непревзойденный |
| русский | rus-000 | несравненный |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa từng có |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ có một |
| tiếng Việt | vie-000 | có một không hai |
| tiếng Việt | vie-000 | duy nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | không ai bằng |
| tiếng Việt | vie-000 | không ai sánh kịp |
| tiếng Việt | vie-000 | không bì được |
| tiếng Việt | vie-000 | không có địch thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | không gì sánh được |
| tiếng Việt | vie-000 | không sánh được |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể bì kịp |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể sánh kịp |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể sánh được |
| tiếng Việt | vie-000 | không tiền khoáng hậu |
| tiếng Việt | vie-000 | kiệt xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt trần |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đích |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
| tiếng Việt | vie-000 | vô địch |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất chúng |
| tiếng Việt | vie-000 | đơn nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | độc nhất vô nhị |
| 𡨸儒 | vie-001 | 無囪 |
