tiếng Việt | vie-000 |
bỏ lửng |
English | eng-000 | inconclusive |
English | eng-000 | leave half-done |
English | eng-000 | leave unfinished |
français | fra-000 | laisser en suspens |
français | fra-000 | ne pas achever |
italiano | ita-000 | inconcludente |
tiếng Việt | vie-000 | không quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | không thuyết phục được |
tiếng Việt | vie-000 | không xác định |