tiếng Việt | vie-000 |
ngắt quãng |
English | eng-000 | inconsecutive |
English | eng-000 | interrupted |
English | eng-000 | pretermit |
français | fra-000 | entrecouper |
français | fra-000 | entrecoupé |
français | fra-000 | hacher |
français | fra-000 | haché |
italiano | ita-000 | interrotto |
русский | rus-000 | отрывистый |
русский | rus-000 | отрывочный |
русский | rus-000 | порывистый |
русский | rus-000 | прерываться |
русский | rus-000 | прерывистый |
tiếng Việt | vie-000 | cách quãng |
tiếng Việt | vie-000 | gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | gióng một |
tiếng Việt | vie-000 | không liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | không tiếp liền nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không đều |
tiếng Việt | vie-000 | làm gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | nhát gừng |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | tạm ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | từng cơn |
tiếng Việt | vie-000 | từng hồi |
tiếng Việt | vie-000 | từng trận |
tiếng Việt | vie-000 | từng đợt |
tiếng Việt | vie-000 | đứt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | đứt đoạn |