tiếng Việt | vie-000 |
không kiềm chế |
English | eng-000 | incontinent |
English | eng-000 | unbridle |
English | eng-000 | unbridled |
English | eng-000 | uncurb |
italiano | ita-000 | incontrollato |
italiano | ita-000 | scatenato |
tiếng Việt | vie-000 | không kìm lại |
tiếng Việt | vie-000 | không thể dằn lại |
tiếng Việt | vie-000 | không thể giữ lại |
tiếng Việt | vie-000 | thả lỏng |