| tiếng Việt | vie-000 |
| khó dạy | |
| English | eng-000 | incontrollable |
| English | eng-000 | uncontrollable |
| English | eng-000 | unmanageable |
| English | eng-000 | untamable |
| English | eng-000 | unteachable |
| français | fra-000 | rétif |
| italiano | ita-000 | indocile |
| русский | rus-000 | трудновоспитуемый |
| tiếng Việt | vie-000 | bất trị |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng đầu cứng cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | khó bo |
| tiếng Việt | vie-000 | khó bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | không dạy bo được |
| tiếng Việt | vie-000 | không dạy thuần được |
| tiếng Việt | vie-000 | nan trị |
