| tiếng Việt | vie-000 |
| bất trị | |
| English | eng-000 | incontrollable |
| English | eng-000 | incurable |
| English | eng-000 | obstreperous |
| English | eng-000 | rebellious |
| English | eng-000 | refractory |
| English | eng-000 | uncontrollable |
| English | eng-000 | ungovernable |
| English | eng-000 | unruly |
| français | fra-000 | incorrigible |
| français | fra-000 | incurable |
| français | fra-000 | indécrottable |
| français | fra-000 | rebelle |
| italiano | ita-000 | ribelle |
| bokmål | nob-000 | umedgjølig |
| bokmål | nob-000 | umulig |
| bokmål | nob-000 | vrang |
| русский | rus-000 | закоренелый |
| русский | rus-000 | закоснелый |
| русский | rus-000 | матерый |
| русский | rus-000 | неисправимый |
| русский | rus-000 | неукротимый |
| русский | rus-000 | отпетый |
| русский | rus-000 | отчаянный |
| русский | rus-000 | отъявленный |
| tiếng Việt | vie-000 | chống lại |
| tiếng Việt | vie-000 | chống đối |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | hay quấy rối |
| tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | hư thân |
| tiếng Việt | vie-000 | hư thân mất nết |
| tiếng Việt | vie-000 | khó dạy |
| tiếng Việt | vie-000 | khó trị |
| tiếng Việt | vie-000 | không chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | không chịu theo |
| tiếng Việt | vie-000 | không dạy được |
| tiếng Việt | vie-000 | không sửa chữa được |
| tiếng Việt | vie-000 | không sửa được |
| tiếng Việt | vie-000 | không thuần |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể cải tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể giáo hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | không tiếp thu |
| tiếng Việt | vie-000 | nan trị |
| tiếng Việt | vie-000 | nặng cân |
| tiếng Việt | vie-000 | nặng căn |
| tiếng Việt | vie-000 | quen thân |
| tiếng Việt | vie-000 | thâm căn cố đế |
| tiếng Việt | vie-000 | ương ngạnh |
