tiếng Việt | vie-000 |
sự khảm |
English | eng-000 | incrustation |
English | eng-000 | tessellation |
français | fra-000 | incrustation |
italiano | ita-000 | incrostazione |
italiano | ita-000 | intarsio |
tiếng Việt | vie-000 | sự cẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nạm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ khảm |