tiếng Việt | vie-000 |
nhiệm kỳ |
English | eng-000 | incumbency |
English | eng-000 | tenure |
English | eng-000 | tenure of office |
English | eng-000 | term of office |
français | fra-000 | mandat |
italiano | ita-000 | mandato |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm chức |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hưởng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian hưởng dụng |