tiếng Việt | vie-000 |
rập |
English | eng-000 | copy closely |
English | eng-000 | incuse |
English | eng-000 | indent |
français | fra-000 | amortir |
français | fra-000 | copier |
français | fra-000 | emboutir |
français | fra-000 | estamper |
français | fra-000 | imiter |
français | fra-000 | matricer |
français | fra-000 | étamper |
italiano | ita-000 | smorzare |
italiano | ita-000 | stampare |
italiano | ita-000 | stampato |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giọt |
tiếng Việt | vie-000 | in lõm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | rèn khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | rập dấu vào |