tiếng Việt | vie-000 |
không thể huỷ bỏ |
English | eng-000 | indefeasible |
English | eng-000 | inextinguishable |
English | eng-000 | irrevocable |
English | eng-000 | unrecallable |
tiếng Việt | vie-000 | không thể rút lại |
tiếng Việt | vie-000 | không thể thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | không thể thủ |
tiếng Việt | vie-000 | vĩnh viễn |