tiếng Việt | vie-000 |
chỗ thụt vào |
English | eng-000 | indent |
English | eng-000 | indentation |
English | eng-000 | indention |
English | eng-000 | recess |
English | eng-000 | recession |
English | eng-000 | set-back |
français | fra-000 | enfoncement |
français | fra-000 | renfoncement |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ lõm vào |
tiếng Việt | vie-000 | sắp chữ thụt vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự lùi lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự lùi vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụt lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụt vào |