tiếng Việt | vie-000 |
vô định |
English | eng-000 | indeterminate |
English | eng-000 | infinite |
English | eng-000 | infinitival |
English | eng-000 | infinitive |
English | eng-000 | undetermined |
English | eng-000 | unidentified |
English | eng-000 | unmeasured |
English | eng-000 | vagrant |
français | fra-000 | indéterminé |
français | fra-000 | infinitif |
français | fra-000 | non identifié |
italiano | ita-000 | indeterminato |
русский | rus-000 | неопределенный |
tiếng Việt | vie-000 | bao la |
tiếng Việt | vie-000 | bất định |
tiếng Việt | vie-000 | không hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | không xác định |
tiếng Việt | vie-000 | không đo |
tiếng Việt | vie-000 | không ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | mênh mông |
tiếng Việt | vie-000 | vô biên |
tiếng Việt | vie-000 | vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | vẩn vơ |
tiếng Việt | vie-000 | ở lối vô định |
𡨸儒 | vie-001 | 無定 |