tiếng Việt | vie-000 |
ra dấu |
English | eng-000 | indicate |
italiano | ita-000 | indicare |
bokmål | nob-000 | gestikulere |
bokmål | nob-000 | vinke |
tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | ra hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | vẫy tay |