tiếng Việt | vie-000 |
ra ý |
English | eng-000 | indicate |
English | eng-000 | indicative |
English | eng-000 | make |
English | eng-000 | motion |
English | eng-000 | mum |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | ngụ ý |
tiếng Việt | vie-000 | ra hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | ra vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ ra |