tiếng Việt | vie-000 |
đòi hỏi phải |
English | eng-000 | indicate |
English | eng-000 | involve |
English | eng-000 | necessitate |
français | fra-000 | indiquer |
français | fra-000 | vouloir |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải |
tiếng Việt | vie-000 | cần phải |
tiếng Việt | vie-000 | cần phải có |
tiếng Việt | vie-000 | kéo theo |