tiếng Việt | vie-000 |
kim chỉ |
English | eng-000 | indicator |
English | eng-000 | sewing work |
English | eng-000 | stitching work |
français | fra-000 | couture |
français | fra-000 | index |
bokmål | nob-000 | viser |
tiếng Việt | vie-000 | cái chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | kim đồng hồ |