PanLinx

tiếng Việtvie-000
vô phạt
Englisheng-000indifferent
Englisheng-000innocuity
Englisheng-000innocuous
Englisheng-000innocuousness
Englisheng-000non-committal
tiếng Việtvie-000bình thường
tiếng Việtvie-000không cam kết
tiếng Việtvie-000không có hại
tiếng Việtvie-000không hứa hẹn
tiếng Việtvie-000không tự thắt buộc
tiếng Việtvie-000không độc
tiếng Việtvie-000tính chất không độc
tiếng Việtvie-000tính chất vô thưởng
tiếng Việtvie-000vô thưởng
tiếng Việtvie-000xoàng xoàng


PanLex

PanLex-PanLinx