PanLinx

tiếng Việtvie-000
căm phẫn
Englisheng-000feel indignant
Englisheng-000indignant
françaisfra-000s’indigner violemment contre
italianoita-000indignarsi
bokmålnob-000ulme
русскийrus-000возмущаться
русскийrus-000возмущение
русскийrus-000возмущенный
русскийrus-000негодование
русскийrus-000негодовать
tiếng Việtvie-000công phẫn
tiếng Việtvie-000căm hờn
tiếng Việtvie-000nổi giận
tiếng Việtvie-000phẫn nộ
tiếng Việtvie-000phẫn uất
tiếng Việtvie-000tức giận
tiếng Việtvie-000đầy căm phẫn


PanLex

PanLex-PanLinx