tiếng Việt | vie-000 |
không thẳng |
English | eng-000 | indirect |
français | fra-000 | dévers |
русский | rus-000 | непрямой |
русский | rus-000 | неробный |
tiếng Việt | vie-000 | cong |
tiếng Việt | vie-000 | cong keo |
tiếng Việt | vie-000 | gián tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | không trực tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | vênh |