tiếng Việt | vie-000 |
không phân biệt |
English | eng-000 | indiscriminate |
English | eng-000 | indiscriminative |
English | eng-000 | indistinctive |
English | eng-000 | promiscuous |
English | eng-000 | undistinguished |
français | fra-000 | indifféremment |
français | fra-000 | indistinctement |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | gì cũng được |