tiếng Việt | vie-000 |
không thể chia cắt |
English | eng-000 | indissoluble |
русский | rus-000 | неразделимый |
русский | rus-000 | нераздельный |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | không chia được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể chia lìa |
tiếng Việt | vie-000 | không thể chia rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | không thể phân chia |