tiếng Việt | vie-000 |
sự phảng phất |
English | eng-000 | indistinctness |
English | eng-000 | waft |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác thoảng qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự không rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoảng qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoảng đưa |