tiếng Việt | vie-000 |
cá thể |
English | eng-000 | individual |
English | eng-000 | individually |
English | eng-000 | person |
français | fra-000 | individu |
français | fra-000 | individuel |
français | fra-000 | personnel |
italiano | ita-000 | individuo |
bokmål | nob-000 | individ |
bokmål | nob-000 | individuell |
русский | rus-000 | единоличнный |
русский | rus-000 | индивидуальность |
русский | rus-000 | индивидуальный |
русский | rus-000 | индивидуум |
русский | rus-000 | одиночный |
русский | rus-000 | особь |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cá tính |
tiếng Việt | vie-000 | có phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | một người |
tiếng Việt | vie-000 | một người làm |
tiếng Việt | vie-000 | riêng |
tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | riêng lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | riêng lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | từng cái một |
tiếng Việt | vie-000 | từng người một |
𡨸儒 | vie-001 | 個體 |