tiếng Việt | vie-000 |
từng người một |
English | eng-000 | individually |
English | eng-000 | singly |
français | fra-000 | individuellement |
русский | rus-000 | наперечет |
русский | rus-000 | поодиночке |
русский | rus-000 | порознь |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cá thể |
tiếng Việt | vie-000 | hết thảy |
tiếng Việt | vie-000 | lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | lẻ tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | riêng lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | riêng ra |
tiếng Việt | vie-000 | tất cả |
tiếng Việt | vie-000 | từng cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | từng cái một |