tiếng Việt | vie-000 |
sự miệt mài |
English | eng-000 | indulgence |
English | eng-000 | self-abandonment |
English | eng-000 | self-absorption |
français | fra-000 | acharnement |
tiếng Việt | vie-000 | cái thú |
tiếng Việt | vie-000 | sự ham mê |
tiếng Việt | vie-000 | sự mê mải |
tiếng Việt | vie-000 | sự say mê |
tiếng Việt | vie-000 | sự thích thú |