tiếng Việt | vie-000 |
không công bằng |
English | eng-000 | inequitable |
English | eng-000 | one-sided |
English | eng-000 | partial |
English | eng-000 | raw |
English | eng-000 | unfair |
English | eng-000 | wrongful |
italiano | ita-000 | iniquo |
italiano | ita-000 | parziale |
bokmål | nob-000 | urett |
bokmål | nob-000 | urettferdig |
русский | rus-000 | неправильный |
русский | rus-000 | неправый |
русский | rus-000 | несправедливость |
русский | rus-000 | несправедливый |
русский | rus-000 | пристрастный |
tiếng Việt | vie-000 | bất chính |
tiếng Việt | vie-000 | bất công |
tiếng Việt | vie-000 | bất lương |
tiếng Việt | vie-000 | gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | gian tà |
tiếng Việt | vie-000 | không chính nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | không ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | phi chính nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất công |
tiếng Việt | vie-000 | thiên lệch |
tiếng Việt | vie-000 | thiên tư |
tiếng Việt | vie-000 | thiên vị |
tiếng Việt | vie-000 | vô lý |