tiếng Việt | vie-000 |
quán tính |
English | eng-000 | inertia |
English | eng-000 | inertial |
English | eng-000 | persistence |
English | eng-000 | sluggishness |
français | fra-000 | inertie |
português | por-000 | inercial |
português | por-000 | inércia |
русский | rus-000 | инертность |
русский | rus-000 | инертный |
русский | rus-000 | инерционный |
русский | rus-000 | инерция |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp tục |
tiếng Việt | vie-000 | thụ động |
tiếng Việt | vie-000 | tính trơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính trơ ì |
tiếng Việt | vie-000 | tính ì |
tiếng Việt | vie-000 | uể oải |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | ỳ |
𡨸儒 | vie-001 | 慣性 |