tiếng Việt | vie-000 |
vô giá |
Universal Networking Language | art-253 | inestimable(icl>adj,equ>incomputable) |
Universal Networking Language | art-253 | invaluable(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | priceless(icl>adj,equ>invaluable) |
English | eng-000 | inestimable |
English | eng-000 | invaluable |
English | eng-000 | priceless |
English | eng-000 | unestimable |
français | fra-000 | inappréciable |
français | fra-000 | inestimable |
français | fra-000 | sans prix |
italiano | ita-000 | impagabile |
italiano | ita-000 | incalcolabile |
italiano | ita-000 | inestimabile |
bokmål | nob-000 | uvurderlig |
русский | rus-000 | бесценный |
русский | rus-000 | неоценимый |
tiếng Việt | vie-000 | không thể định được |
tiếng Việt | vie-000 | không đánh giá được |
tiếng Việt | vie-000 | không định giá được |
tiếng Việt | vie-000 | lớn lao |
tiếng Việt | vie-000 | quý báu vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | quý giá |
tiếng Việt | vie-000 | quý vô ngần |
tiếng Việt | vie-000 | rất quý |
𡨸儒 | vie-001 | 無價 |